Có 2 kết quả:
呛到 qiāng dào ㄑㄧㄤ ㄉㄠˋ • 嗆到 qiāng dào ㄑㄧㄤ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choke on (food etc)
(2) to swallow the wrong way
(2) to swallow the wrong way
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choke on (food etc)
(2) to swallow the wrong way
(2) to swallow the wrong way
Bình luận 0